--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ John Davys chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bập bềnh
:
To bobchiếc thuyền bập bềnh trên sôngthe boat was bobbing on the riverbập bà bập bềnhto bob unceasingly
+
choke-damp
:
khí mỏ (chủ yếu gồm khí cacbonic, không nổ)